Có 1 kết quả:
qiǎn cháng ㄑㄧㄢˇ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dilettante
(2) amateur
(3) to dabble in
(4) to flirt with (a topic)
(2) amateur
(3) to dabble in
(4) to flirt with (a topic)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0