Có 1 kết quả:
qiǎn xī jìn qiú ㄑㄧㄢˇ ㄒㄧ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧㄡˊ
qiǎn xī jìn qiú ㄑㄧㄢˇ ㄒㄧ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to aim low
(2) to aim to get by
(3) without lofty ambition
(2) to aim to get by
(3) without lofty ambition
Bình luận 0
qiǎn xī jìn qiú ㄑㄧㄢˇ ㄒㄧ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0