Có 1 kết quả:
qiǎn yuán dì zhèn ㄑㄧㄢˇ ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ
qiǎn yuán dì zhèn ㄑㄧㄢˇ ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shallow earthquake (with epicenter less than 70 km deep)
Bình luận 0
qiǎn yuán dì zhèn ㄑㄧㄢˇ ㄩㄢˊ ㄉㄧˋ ㄓㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0