Có 1 kết quả:
tiān yóu jiā cù ㄊㄧㄢ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄚ ㄘㄨˋ
tiān yóu jiā cù ㄊㄧㄢ ㄧㄡˊ ㄐㄧㄚ ㄘㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to add oil and vinegar
(2) fig. adding details while telling a story (to make it more interesting)
(2) fig. adding details while telling a story (to make it more interesting)
Bình luận 0