Có 1 kết quả:
tiān zhuān jiā wǎ ㄊㄧㄢ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ ㄨㄚˇ
tiān zhuān jiā wǎ ㄊㄧㄢ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ ㄨㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. contribute bricks and tiles for a building (idiom)
(2) fig. to do one's bit to help
(2) fig. to do one's bit to help
tiān zhuān jiā wǎ ㄊㄧㄢ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ ㄨㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh