Có 1 kết quả:
miǎo ㄇㄧㄠˇ
Tổng nét: 12
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱水沝
Nét bút: 丨フノ丶丨フノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: EEE (水水水)
Unicode: U+6DFC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diễu, miểu
Âm Nôm: diễu, miểu
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu5
Âm Nôm: diễu, miểu
Âm Nhật (onyomi): ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i)
Âm Hàn: 묘
Âm Quảng Đông: miu5
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: diễu diễu 淼淼)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nước mông mênh.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước mông mênh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Nước) mênh mông.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước lớn mênh mong. Cũng nói Diểu.
Từ điển Trung-Anh
(1) a flood
(2) infinity
(2) infinity
Từ ghép 2