Có 1 kết quả:

miǎo ㄇㄧㄠˇ

1/1

miǎo ㄇㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: diễu diễu 淼淼)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Nước mông mênh.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước mông mênh.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Nước) mênh mông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước lớn mênh mong. Cũng nói Diểu.

Từ điển Trung-Anh

(1) a flood
(2) infinity

Từ ghép 2