Có 1 kết quả:

zhǐ ㄓˇ
Âm Quan thoại: zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǔi 水 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨丨一丨一
Thương Hiệt: ETYM (水廿卜一)
Unicode: U+6DFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhị

Tự hình 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhǐ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sông Nhị

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên sông.
2. (Danh) “Nhị Khê” tên đất, quê hương Nguyễn Trãi , nay thuộc Thương Tín, Hà Tây.