Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǐn ㄧㄣˇ,
yìn ㄧㄣˋTổng nét: 12
Bộ:
shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
⿱金水Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一丨フノ丶Thương Hiệt: CE (金水)
Unicode:
U+6DFEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận