Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
rè
ㄖㄜˋ
•
ruò
ㄖㄨㄛˋ
渃
Âm Pinyin:
rè
ㄖㄜˋ
,
ruò
ㄖㄨㄛˋ
Tổng nét: 11
Bộ:
shǔi 水
(+8 nét)
Hình thái:
⿰
⺡
若
Nét bút:
丶丶一一丨丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: ETKR (水廿大口)
Unicode:
U+6E03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
nhược
Âm Nôm:
nác
,
nước
Âm Quảng Đông:
je6
,
joek6
Tự hình
1
Chữ gần giống
7
𢜪
掿
𧛭
𦴈
蹃
箬
偌
Không hiện chữ?
1
/2
rè
ㄖㄜˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Nhược” 渃, thuộc tỉnh Tứ Xuyên 四川.
ruò
ㄖㄨㄛˋ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Nhược” 渃, thuộc tỉnh Tứ Xuyên 四川.