Có 1 kết quả:

qīng cāng dà shuǎi mài ㄑㄧㄥ ㄘㄤ ㄉㄚˋ ㄕㄨㄞˇ ㄇㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) clearance sale
(2) fire sale