Có 1 kết quả:

Qīng bīng ㄑㄧㄥ ㄅㄧㄥ

1/1

Qīng bīng ㄑㄧㄥ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Qing troops
(2) Manchu soldiers