Có 1 kết quả:

qīng liáng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cool
(2) refreshing
(3) (of clothing) skimpy
(4) revealing

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0