Có 1 kết quả:
Qīng huá Dà xué ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
Qīng huá Dà xué ㄑㄧㄥ ㄏㄨㄚˊ ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Tsinghua or Qinghua University, Beijing
(2) National Tsing Hua University, Hsinchu, Taiwan
(2) National Tsing Hua University, Hsinchu, Taiwan
Bình luận 0