Có 1 kết quả:
qīng hán ㄑㄧㄥ ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor
(2) underprivileged
(3) (of weather) crisp and clear
(2) underprivileged
(3) (of weather) crisp and clear
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0