Có 1 kết quả:

qīng yōu ㄑㄧㄥ ㄧㄡ

1/1

qīng yōu ㄑㄧㄥ ㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a location) quiet and secluded
(2) beautiful and secluded