Có 2 kết quả:
Qīng míng ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ • qīng míng ㄑㄧㄥ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Qingming or Pure Brightness, 5th of the 24 solar terms 二十四節氣|二十四节气[er4 shi2 si4 jie2 qi5] 5th-19th April
(2) Pure Brightness Festival or Tomb Sweeping Day (in early April)
(2) Pure Brightness Festival or Tomb Sweeping Day (in early April)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tiết thanh minh
Từ điển Trung-Anh
(1) clear and bright
(2) sober and calm
(3) (of a government or administration) well ordered
(2) sober and calm
(3) (of a government or administration) well ordered
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0