Có 1 kết quả:

qīng lǎng ㄑㄧㄥ ㄌㄤˇ

1/1

qīng lǎng ㄑㄧㄥ ㄌㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clear and bright
(2) unclouded
(3) clear and sonorous (voice)
(4) clear and lively (narrative)