Có 1 kết quả:

Qīng mò ㄑㄧㄥ ㄇㄛˋ

1/1

Qīng mò ㄑㄧㄥ ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the final years of the Ch'ing or Qing dynasty
(2) China at the turn of the 20th century