Có 1 kết quả:
qīng chá ㄑㄧㄥ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate thoroughly
(2) to carefully inspect
(3) to verify
(4) to ferret out (undesirable elements)
(2) to carefully inspect
(3) to verify
(4) to ferret out (undesirable elements)
Bình luận 0