Có 2 kết quả:
qīng chǔ ㄑㄧㄥ ㄔㄨˇ • qīng chu ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rõ ràng, minh bạch
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clear
(2) distinct
(3) to understand thoroughly
(4) to be clear about
(2) distinct
(3) to understand thoroughly
(4) to be clear about