Có 2 kết quả:

qīng chǔ ㄑㄧㄥ ㄔㄨˇqīng chu ㄑㄧㄥ

1/2

qīng chǔ ㄑㄧㄥ ㄔㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rõ ràng, minh bạch

qīng chu ㄑㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) clear
(2) distinct
(3) to understand thoroughly
(4) to be clear about