Có 2 kết quả:
Qīng shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ • qīng shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Qingshui (place name)
(2) Shimizu (Japanese surname and place name)
(2) Shimizu (Japanese surname and place name)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fresh water
(2) drinking water
(3) clear water
(2) drinking water
(3) clear water
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0