Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qīng jiāng
ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄤ
1
/1
清江
Qīng jiāng
ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qingjiang river in Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân Châu tuyệt cú kỳ 1 - 真州絕句其一
(
Vương Sĩ Trinh
)
•
Giang thôn - 江村
(
Đỗ Phủ
)
•
Giang thượng phùng cố nhân - 江上逢故人
(
Trần Đào
)
•
Hoạ Thượng Quan Vĩ Trường “Vu thành vãn diểu” - 和上官偉長蕪城晚眺
(
Nghiêm Vũ
)
•
Hương Sơn Lâm Thao xã tức sự - 香山林洮社即事
(
Thái Thuận
)
•
Ký Tôn sơn nhân - 寄孫山人
(
Trừ Quang Hy
)
•
Long Môn các - 龍門閣
(
Đỗ Phủ
)
•
Thái liên khúc - 採蓮曲
(
Lưu Phương Bình
)
•
Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 06 - 上皇西巡南京歌其六
(
Lý Bạch
)
•
Việt nữ - 越女
(
Vương Xương Linh
)
Bình luận
0