Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Qīng jiāng
ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄤ
1
/1
清江
Qīng jiāng
ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Qingjiang river in Hubei
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chân Châu tuyệt cú kỳ 1 - 真州絕句其一
(
Vương Sĩ Trinh
)
•
Đồng tòng đệ Nam Trai ngoạn nguyệt ức Sơn Âm Thôi thiếu phủ - 同從弟南齋玩月憶山陰崔少府
(
Vương Xương Linh
)
•
Giai Thạch Di độ giang - 偕石遺渡江
(
Thẩm Tăng Thực
)
•
Giang biên - 江邊
(
Tiết Đào
)
•
Giang thượng phùng cố nhân - 江上逢故人
(
Trần Đào
)
•
Kính ký tộc đệ Đường thập bát sứ quân - 敬寄族弟唐十八使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Ngư nhàn - 漁間
(
Không Lộ thiền sư
)
•
Phiếm chu hý tác trường luật - 泛舟戲作長律
(
Tương An quận vương
)
•
Quá Ngạc Châu - 過鄂州
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Thập thất nhật quan triều - 十七日觀潮
(
Trần Sư Đạo
)
Bình luận
0