Có 1 kết quả:
Qīng hé ㄑㄧㄥ ㄏㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Qinghe county in Xingtai 邢台[Xing2 tai2], Hebei
(2) Qinghe district of Tieling city 鐵嶺市|铁岭市, Liaoning
(2) Qinghe district of Tieling city 鐵嶺市|铁岭市, Liaoning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0