Có 1 kết quả:
qīng jié dài ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sanitation bag
(2) motion discomfort receptacle
(3) sickbag
(4) airsickness bag
(2) motion discomfort receptacle
(3) sickbag
(4) airsickness bag
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0