Có 1 kết quả:

qīng jié dài ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sanitation bag
(2) motion discomfort receptacle
(3) sickbag
(4) airsickness bag