Có 1 kết quả:
qīng liáng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cool
(2) refreshing
(3) (of clothing) skimpy
(4) revealing
(2) refreshing
(3) (of clothing) skimpy
(4) revealing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0