Có 1 kết quả:

qīng dàn ㄑㄧㄥ ㄉㄢˋ

1/1

qīng dàn ㄑㄧㄥ ㄉㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thanh đạm

Từ điển Trung-Anh

(1) light (of food, not greasy or strongly flavored)
(2) insipid
(3) slack (sales)