Có 1 kết quả:
qīng dàn ㄑㄧㄥ ㄉㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thanh đạm
Từ điển Trung-Anh
(1) light (of food, not greasy or strongly flavored)
(2) insipid
(3) slack (sales)
(2) insipid
(3) slack (sales)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0