Có 1 kết quả:
qīng jìng ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peaceful
(2) quiet
(3) tranquil
(4) purified of defiling illusion (Buddhism)
(2) quiet
(3) tranquil
(4) purified of defiling illusion (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0