Có 1 kết quả:
qīng diǎn zhàng mù ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ
qīng diǎn zhàng mù ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check the accounts
(2) to take stock
(2) to take stock
Bình luận 0
qīng diǎn zhàng mù ㄑㄧㄥ ㄉㄧㄢˇ ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0