Có 1 kết quả:
qīng rè ㄑㄧㄥ ㄖㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to alleviate fever (medicine)
(2) to clear internal heat (Chinese medicine)
(2) to clear internal heat (Chinese medicine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0