Có 1 kết quả:

qīng zhēn ㄑㄧㄥ ㄓㄣ

1/1

qīng zhēn ㄑㄧㄥ ㄓㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Islamic
(2) Muslim
(3) halal (of food)
(4) clean
(5) pure