Có 1 kết quả:

qīng cuì ㄑㄧㄥ ㄘㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sharp and clear
(2) crisp
(3) melodious
(4) ringing
(5) tinkling
(6) silvery (of sound)
(7) fragile
(8) frail
(9) also written 輕脆|轻脆

Bình luận 0