Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng pín
ㄑㄧㄥ ㄆㄧㄣˊ
1
/1
清貧
qīng pín
ㄑㄧㄥ ㄆㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poor but upright
(2) destitute
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đông nhật ký Hợi Bạch Lĩnh Nam kỳ 2 - 冬日寄亥白嶺南其二
(
Trương Vấn Đào
)
•
Hồng Châu phúc tiền vận, phục ký đáp chi - 洪州復前韻,復寄答之
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Ký Thị lang Khiên Nhân Thọ - 寄侍郎汧仁壽
(
Trần Cảnh
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Tống Dương Viện uý Nam Hải - 送楊瑗尉南海
(
Sầm Tham
)
•
Tức cảnh liên cú ngũ ngôn bài luật nhất thủ, hạn “nhị tiêu” vận - 即景聯句五言排律一首,限二蕭韻
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Vãn chưởng ấn La Mai Tống Đức Viên - 挽掌印羅梅宋德袁
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Xuân nhật thị chư nhi kỳ 1 - 春日示諸兒其一
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Xương Cốc bắc viên tân duẩn kỳ 4 - 昌谷北園新筍其四
(
Lý Hạ
)
Bình luận
0