Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng jiǔ
ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄡˇ
1
/1
清酒
qīng jiǔ
ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sake (Japanese rice wine)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đại đê khúc - 大堤曲
(
Dương Thận
)
•
Hạn lộc 4 - 旱麓 4
(
Khổng Tử
)
•
Hành lộ nan kỳ 1 - 行路難其一
(
Lý Bạch
)
•
Hắc đàm long - 黑潭龍
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khốc Thai Châu Trịnh tư hộ, Tô thiếu giám - 哭台州鄭司戶蘇少監
(
Đỗ Phủ
)
•
Vị Thành thiếu niên hành - 渭城少年行
(
Thôi Hiệu
)
•
Vũ lâm lang - 羽林郎
(
Tân Diên Niên
)
•
Xuất kỹ Kim Lăng tử trình Lư lục kỳ 4 - 出妓金陵子呈盧六其四
(
Lý Bạch
)
•
Xứ Châu nhàn đề - 處州閒題
(
Tần Quán
)
Bình luận
0