Có 1 kết quả:

qīng chú ㄑㄧㄥ ㄔㄨˊ

1/1

qīng chú ㄑㄧㄥ ㄔㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thanh trừ, trừ sạch, tiễu trừ, tiêu diệt

Từ điển Trung-Anh

(1) to clear away
(2) to eliminate
(3) to get rid of