Có 1 kết quả:
qīng chú ㄑㄧㄥ ㄔㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thanh trừ, trừ sạch, tiễu trừ, tiêu diệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to clear away
(2) to eliminate
(3) to get rid of
(2) to eliminate
(3) to get rid of
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0