Có 1 kết quả:
qīng yīn ㄑㄧㄥ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unvoiced consonant
(2) voiceless consonant
(2) voiceless consonant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0