Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
qīng xiāng
ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄤ
1
/1
清香
qīng xiāng
ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet scent
(2) fragrant odor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh hậu phỏng mai kỳ 5 - 病後訪梅其五
(
Lưu Khắc Trang
)
•
Bồ tát man - 菩薩蠻
(
Triệu Lệnh Trĩ
)
•
Hà hoa - 荷花
(
Trịnh Cốc
)
•
Hàm tiếu hoa - 含笑花
(
Thi Nghi Sinh
)
•
Phú tứ nguyệt sơn hoa - 賦四月山花
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Sơn thù du - 山茱萸
(
Vương Duy
)
•
Tảo khởi - 早起
(
Thái Thuận
)
•
Thưởng cúc kỳ 01 - 賞菊其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Trùng dương tiền nhất nhật đáo Cúc Đường cựu cư hữu cảm - 重陽前一日到菊堂舊居有感
(
Nguyễn Ức
)
•
Xuân tiêu - 春宵
(
Tô Thức
)