Có 1 kết quả:
qīng lì ㄑㄧㄥ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lucid and elegant
(2) quiet and exquisite
(3) clear and attractive style
(2) quiet and exquisite
(3) clear and attractive style
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0