Có 1 kết quả:

ㄎㄜˇ
Âm Pinyin: ㄎㄜˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丨フ一一ノフノフ
Thương Hiệt: XEAPP (重水日心心)
Unicode: U+6E07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.く (kawa.ku)
Âm Hàn: ,

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄎㄜˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 渴