Có 1 kết quả:
jì ㄐㄧˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡斉
Nét bút: 丶丶一丶一ノ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: XEYKL (重水卜大中)
Unicode: U+6E08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): す.む (su.mu), -ず.み (-zu.mi), -ずみ (-zumi), す.まない (su.manai), す.ます (su.masu), -す.ます (-su.masu), すく.う (suku.u), な.す (na.su), わたし (watashi), わた.る (wata.ru)
Âm Hàn: 제
Âm Nhật (kunyomi): す.む (su.mu), -ず.み (-zu.mi), -ずみ (-zumi), す.まない (su.manai), す.ます (su.masu), -す.ます (-su.masu), すく.う (suku.u), な.す (na.su), わたし (watashi), わた.る (wata.ru)
Âm Hàn: 제
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 濟|济