Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shè
ㄕㄜˋ
渉
Âm Pinyin:
shè
ㄕㄜˋ
Tổng nét: 11
Bộ:
shǔi 水
(+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿰
⺡
歩
Nét bút:
丶丶一丨一丨一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: XEYLH (重水卜中竹)
Unicode:
U+6E09
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi):
ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi):
わた.る (wata.ru)
Âm Hàn:
섭
Tự hình
1
Dị thể
1
涉
Không hiện chữ?
1
/1
shè
ㄕㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 涉[she4]