Có 1 kết quả:
yuān bó ㄩㄢ ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
uyên bác
Từ điển Trung-Anh
(1) erudite
(2) profound
(3) learned
(4) extremely knowledgeable
(2) profound
(3) learned
(4) extremely knowledgeable
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0