Có 1 kết quả:
yuān sǒu ㄩㄢ ㄙㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) gathering place of fish or other creatures
(2) (fig.) haunt
(3) lair
(4) nest
(5) den
(6) hotbed
(2) (fig.) haunt
(3) lair
(4) nest
(5) den
(6) hotbed
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0