Có 1 kết quả:
lù ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nước trong, nước sạch
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 淥.
Từ điển Trung-Anh
(1) clear (water)
(2) strain liquids
(2) strain liquids
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1