Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: ENME (水弓一水)
Unicode: U+6E0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

ㄌㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nước trong, nước sạch

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 淥.

Từ điển Trung-Anh

(1) clear (water)
(2) strain liquids

Từ ghép 1