Có 1 kết quả:
zì ㄗˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngâm, tẩm, thấm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngâm, tẩm, thấm: 漬麻 Ngâm đay;
② Bám: 機器一點泥也不漬 Máy không bám một tí bụi nào;
③ (đph) Vết ố, vết bẩn: 油漬 Ố dầu.
② Bám: 機器一點泥也不漬 Máy không bám một tí bụi nào;
③ (đph) Vết ố, vết bẩn: 油漬 Ố dầu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 漬
Từ điển Trung-Anh
(1) to soak
(2) to be stained
(3) stain
(4) floodwater
(2) to be stained
(3) stain
(4) floodwater
Từ ghép 7