Có 2 kết quả:
dòu ㄉㄡˋ • dú ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀆.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái ngòi
2. quấy nhiễu, quấy rầy
3. khinh nhờn
2. quấy nhiễu, quấy rầy
3. khinh nhờn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 瀆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Khinh mạn, khinh nhờn, bất kính: 瀆犯 Xúc phạm, phạm vào;
② (văn) Lạch, rãnh, ngòi;
③ Quấy rầy, làm phiền hà;
④ Như 竇 (bộ 穴).
② (văn) Lạch, rãnh, ngòi;
③ Quấy rầy, làm phiền hà;
④ Như 竇 (bộ 穴).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瀆
Từ điển Trung-Anh
(1) disrespectful
(2) (literary) ditch
(2) (literary) ditch
Từ ghép 6