Có 2 kết quả:

dòu ㄉㄡˋㄉㄨˊ
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, ㄉㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨フ丶丶一ノ丶
Thương Hiệt: EJNK (水十弓大)
Unicode: U+6E0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đậu, độc
Âm Nôm: độc
Âm Quảng Đông: duk6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

dòu ㄉㄡˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瀆.

ㄉㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái ngòi
2. quấy nhiễu, quấy rầy
3. khinh nhờn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瀆.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Khinh mạn, khinh nhờn, bất kính: 瀆犯 Xúc phạm, phạm vào;
② (văn) Lạch, rãnh, ngòi;
③ Quấy rầy, làm phiền hà;
④ Như 竇 (bộ 穴).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瀆

Từ điển Trung-Anh

(1) disrespectful
(2) (literary) ditch

Từ ghép 6