Có 1 kết quả:
jiàn màn ㄐㄧㄢˋ ㄇㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slow down gradually
(2) slower and slower
(3) (music) decelerando
(4) ritardando
(2) slower and slower
(3) (music) decelerando
(4) ritardando
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0