Có 1 kết quả:

jiàn xíng jiàn yuǎn ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧㄥˊ ㄐㄧㄢˋ ㄩㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

gradually proceed, gradually get further apart

Bình luận 0