Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一ノ丶丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: EBQO (水月手人)
Unicode: U+6E13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani), たにがわ (tanigawa)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 溪[xi1]