Có 1 kết quả:
yú ㄩˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. người đánh cá
2. đánh cá
2. đánh cá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 漁.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đánh cá, bắt cá: 漁船 Thuyền đánh cá; 竭澤而漁,豈不獲得? Tát cạn đầm mà bắt cá, thì lẽ nào không bắt được? (Lã thị Xuân thu);
② Kiếm chác, lấy bừa, chiếm đoạt bằng thủ đoạn bất chính.【漁利】ngư lợi [yúlì] a. Mưu lợi bất chính; b. Món lợi kiếm được bằng thủ đoạn bất chính: 坐收漁利 Ngồi không ngư ông đắc lợi.
② Kiếm chác, lấy bừa, chiếm đoạt bằng thủ đoạn bất chính.【漁利】ngư lợi [yúlì] a. Mưu lợi bất chính; b. Món lợi kiếm được bằng thủ đoạn bất chính: 坐收漁利 Ngồi không ngư ông đắc lợi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 漁
Từ điển Trung-Anh
(1) fisherman
(2) to fish
(2) to fish
Từ ghép 32
hé zé ér yú 涸泽而渔 • hè yú xiāo 褐渔鸮 • huáng tuǐ yú xiāo 黄腿渔鸮 • jié zé ér yú 竭泽而渔 • jìn yú 禁渔 • máo jiǎo yú xiāo 毛脚渔鸮 • shòu rén yǐ yú bù rú shòu rén yǐ yú 授人以鱼不如授人以渔 • shòu zhī yǐ yú bù rú shòu zhī yǐ yú 授之以鱼不如授之以渔 • yú chǎng 渔场 • yú chuán 渔船 • yú chuán duì 渔船队 • yú diāo 渔雕 • yú fū 渔夫 • yú fù 渔妇 • yú gǎng 渔港 • yú gōu 渔钩 • yú gōur 渔钩儿 • yú gǔ 渔鼓 • yú jù 渔具 • yú lāo 渔捞 • yú liè 渔猎 • yú lóng 渔笼 • yú lún 渔轮 • yú mín 渔民 • yú ōu 渔鸥 • yú rén 渔人 • yú wǎng 渔网 • yú xùn 渔汛 • yú xùn qī 渔汛期 • yú yè 渔业 • yù bàng xiāng zhēng , yú wēng dé lì 鹬蚌相争,渔翁得利 • zuò shōu yú lì 坐收渔利