Có 1 kết quả:

shěn ㄕㄣˇ
Âm Pinyin: shěn ㄕㄣˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǔi 水 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一丶丶フ丨フ一一丨
Thương Hiệt: EJLL (水十中中)
Unicode: U+6E16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thẩm
Âm Nôm: thẩm
Âm Quảng Đông: sam2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

shěn ㄕㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nước ép ra
2. nước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 瀋.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước: 墨 瀋未乾 Nét mực còn chưa khô (ráo);
② Xem 沈 [shân] nghĩa
②.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瀋

Từ điển Trung-Anh

old variant of 瀋|沈[shen3]